Biểu mẫu 01
(Kèm theo
Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục
và Đào tạo)
PHÒNG GD & ĐT LỆTHỦY
TRƯỜNG MN NGƯ THỦY NAM
THÔNG BÁO
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG GIÁO
DỤC CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC MẦM NON, NĂM HỌC 2015-2016
TT
|
Nội dung
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
I
|
Mức độ về sức khỏe mà
trẻ em sẽ đạt được
|
Bình thường
|
Bình thường
|
II
|
Mức độ về
năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được
|
Tốt
|
Tốt
|
III
|
Chương trình chăm sóc
giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
|
- Thực hiện chương trình giáo dục mầm non đầy
đủ, nghiêm túc.
-100% trẻ em được học 2 buổi/ ngày, học đúng độ
tuổi. 100% trẻ em được ăn bán trú.
- Trường đã đạt chuẩn quốc gia mức độ 1
|
- Thực hiện chương trình giáo dục mầm non đầy
đủ, nghiêm túc.
- 100% trẻ em được học 2 buổi/ ngày, học đúng độ
tuổi. 100% trẻ em được ăn bán trú.
- Trường đã đạt chuẩn quốc gia mức độ 1
|
IV
|
Các điều
kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục
|
Khá đầy đủ
|
Khá
đầy đủ
|
Ngư Thủy Nam, ngày 15
tháng 9 năm 2015
|
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và
đóng dấu)
Nguyễn Thị Thanh Tú
|
THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI năm học 2015-2016
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Trường Mầm non Ngư Thủy Nam
Chương: 622
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI năm học 2015-2016
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp
sử dụng kinh phí NSNN)
ĐV tính: đồng
TT
|
Chỉ tiêu
|
Dự toán được giao
|
Ghi chú
|
A
|
Dự toán thu
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
41.040.000
|
|
1
|
Thu phí, lệ phí
|
41.040.000
|
|
|
Học phí bán
trú
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng
dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết
theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
(chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
II
|
Số thu nộp
NSNN
|
41.040.000
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
41.040.000
|
|
|
Học phí bán
trú
|
41.040.000
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết
theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
41.040.000
|
Chi lương 40%
|
1
|
Phí, lệ phí
|
41.040.000
|
|
|
Học phí bán
trú
|
41.040.000
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết
theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
B
|
Dự toán chi
ngân sách nhà nước
|
2.430.000.000
|
|
I
|
Loại ...,
khoản …
|
|
|
1
|
Chi thanh toán
cá nhân
|
2.339.000.000
|
Chi lương và
phụ cấp lương
|
2
|
Chi nghiệp vụ
chuyên môn
|
91.000.000
|
|
3
|
Chi mua sắm, sửa chữa lớn
|
|
|
4
|
Chi khác
|
|
|
II
|
Loại ..., khoản …
|
|
|
C
|
Dự toán chi –chi nguồn khác (nếu
có)
|
203.324.000
|
|
1
|
Thu-Chi xã hội
hóa giáo dục mua sắm CSVC
|
42.000.000
|
|
2
|
Thu-Chi mua đồ dùng học tập cho trẻ
|
52.450.000
|
|
3
|
Thu-Chi mua đồ
dùng vệ sinh cho trẻ
|
12.888.000
|
|
4
|
Thu-Chi mua
nước uống hàng ngày cho trẻ
|
14.542.000
|
|
5
|
Nhân viên dinh
dưỡng
|
81.444.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày
20 tháng 5 năm2016
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Thanh Tú
Biểu số 3
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Trường mầm non Ngư Thủy Nam
Chương: 622-490-491
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU -
CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2015
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và
đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh
phí NSNN)
Đơn vị tính:
Đồng
Số
TT
|
Chỉ tiêu
|
Số liệu báo
cáo quyết
toán
|
Số liệu quyết
toán được
duyệt
|
A
|
Quyết toán
thu
|
38.670.000
|
38.670.000
|
I
|
Tổng số thu
|
38.670.000
|
38.670.000
|
1
|
Thu phí, lệ phí
|
38.670.000
|
38.670.000
|
|
Học phí bán
trú
|
38.670.000
|
38.670.000
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng
dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết
theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
(chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
II
|
Số thu nộp
NSNN
|
38.670.000
|
38.670.000
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
Học phí bán
trú
|
38.670.000
|
38.670.000
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết
theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
38.670.000
|
38.670.000
|
1
|
Phí, lệ phí
|
38.670.000
|
38.670.000
|
|
Học phí bán
trú
|
38.670.000
|
38.670.000
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết
theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
B
|
Quyết toán
chi ngân sách nhà nước
|
2.262.812.646
|
|
1
|
Loại 622
khoản 491
|
|
|
|
- Mục: 600
|
|
|
|
+ Tiểu mục:
6001:
|
438.959.025
|
|
|
- Mục: 6050
|
|
|
|
+ Tiểu
mục:6051
|
160.261.144
|
|
|
+ Tiểu
mục:6099
|
12.600.000
|
|
|
-Mục: 6100
|
1.019.143.346
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108.300.000
|
|
|
-Mục: 6300
|
184.939.259
|
|
|
+ Tiểu
mục:6301
|
|
|
|
6302
|
|
|
|
6303
|
|
|
|
6304
|
|
|
|
6401
|
147.600.000
|
|
|
6449
|
1.200.000
|
|
|
6501
|
7304500
|
|
|
6502
|
|
|
|
6551
|
6422900
|
|
|
6552
|
43795000
|
|
|
6553
|
|
|
|
6599
|
|
|
|
6601
|
1101500
|
|
|
6617
|
3705500
|
|
|
6618
|
3750000
|
|
|
6658
|
9663000
|
|
|
7752
|
3650000
|
|
|
6702
|
2700000
|
|
|
6703
|
3500000
|
|
|
6704
|
9350000
|
|
|
7761
|
1035000
|
|
|
6799
|
3150000
|
|
|
6917
|
1000000
|
|
|
7006
|
553000
|
|
|
7049
|
3150000
|
|
|
7799
|
6929000
|
|
|
9062
|
44000000
|
|
|
9099
|
24000000
|
|
2
|
Loại ...,
khoản …
|
|
|
|
|
|
|