CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Trường Mầm non Ngư Thủy Nam
Chương: 622
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI năm học 2015-2016
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp
sử dụng kinh phí NSNN)
ĐV tính: đồng
TT
|
Chỉ tiêu
|
Dự toán được giao
|
Ghi chú
|
A
|
Dự toán thu
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
41.040.000
|
|
1
|
Thu phí, lệ phí
|
41.040.000
|
|
|
Học phí bán
trú
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng
dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết
theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
(chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
II
|
Số thu nộp
NSNN
|
41.040.000
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
41.040.000
|
|
|
Học phí bán
trú
|
41.040.000
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết
theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
41.040.000
|
Chi lương 40%
|
1
|
Phí, lệ phí
|
41.040.000
|
|
|
Học phí bán
trú
|
41.040.000
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết
theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
B
|
Dự toán chi
ngân sách nhà nước
|
2.430.000.000
|
|
I
|
Loại ...,
khoản …
|
|
|
1
|
Chi thanh toán
cá nhân
|
2.339.000.000
|
Chi lương và
phụ cấp lương
|
2
|
Chi nghiệp vụ
chuyên môn
|
91.000.000
|
|
3
|
Chi mua sắm, sửa chữa lớn
|
|
|
4
|
Chi khác
|
|
|
II
|
Loại ..., khoản …
|
|
|
C
|
Dự toán chi –chi nguồn khác (nếu
có)
|
203.324.000
|
|
1
|
Thu-Chi xã hội
hóa giáo dục mua sắm CSVC
|
42.000.000
|
|
2
|
Thu-Chi mua đồ dùng học tập cho trẻ
|
52.450.000
|
|
3
|
Thu-Chi mua đồ
dùng vệ sinh cho trẻ
|
12.888.000
|
|
4
|
Thu-Chi mua
nước uống hàng ngày cho trẻ
|
14.542.000
|
|
5
|
Nhân viên dinh
dưỡng
|
81.444.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày
20 tháng 5 năm2016
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Thanh Tú
Biểu số 3
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Trường mầm non Ngư Thủy Nam
Chương: 622-490-491
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU -
CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2015
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và
đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh
phí NSNN)
Đơn vị tính:
Đồng
Số
TT
|
Chỉ tiêu
|
Số liệu báo
cáo quyết
toán
|
Số liệu quyết
toán được
duyệt
|
A
|
Quyết toán
thu
|
38.670.000
|
38.670.000
|
I
|
Tổng số thu
|
38.670.000
|
38.670.000
|
1
|
Thu phí, lệ phí
|
38.670.000
|
38.670.000
|
|
Học phí bán
trú
|
38.670.000
|
38.670.000
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng
dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết
theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
(chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
II
|
Số thu nộp
NSNN
|
38.670.000
|
38.670.000
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
Học phí bán
trú
|
38.670.000
|
38.670.000
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết
theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
38.670.000
|
38.670.000
|
1
|
Phí, lệ phí
|
38.670.000
|
38.670.000
|
|
Học phí bán
trú
|
38.670.000
|
38.670.000
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết
theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
B
|
Quyết toán
chi ngân sách nhà nước
|
2.262.812.646
|
|
1
|
Loại 622
khoản 491
|
|
|
|
- Mục: 600
|
|
|
|
+ Tiểu mục:
6001:
|
438.959.025
|
|
|
- Mục: 6050
|
|
|
|
+ Tiểu
mục:6051
|
160.261.144
|
|
|
+ Tiểu
mục:6099
|
12.600.000
|
|
|
-Mục: 6100
|
1.019.143.346
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108.300.000
|
|
|
-Mục: 6300
|
184.939.259
|
|
|
+ Tiểu
mục:6301
|
|
|
|
6302
|
|
|
|
6303
|
|
|
|
6304
|
|
|
|
6401
|
147.600.000
|
|
|
6449
|
1.200.000
|
|
|
6501
|
7304500
|
|
|
6502
|
|
|
|
6551
|
6422900
|
|
|
6552
|
43795000
|
|
|
6553
|
|
|
|
6599
|
|
|
|
6601
|
1101500
|
|
|
6617
|
3705500
|
|
|
6618
|
3750000
|
|
|
6658
|
9663000
|
|
|
7752
|
3650000
|
|
|
6702
|
2700000
|
|
|
6703
|
3500000
|
|
|
6704
|
9350000
|
|
|
7761
|
1035000
|
|
|
6799
|
3150000
|
|
|
6917
|
1000000
|
|
|
7006
|
553000
|
|
|
7049
|
3150000
|
|
|
7799
|
6929000
|
|
|
9062
|
44000000
|
|
|
9099
|
24000000
|
|
2
|
Loại ...,
khoản …
|
|
|
C
|
Quyết toán
chi nguồn khác
|
|
|
|
- Mục:
|
|
|
|
+ Tiểu mục …
|
|
|
|
+ Tiểu mục …
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú: Quyết toán chi nguồn NSNN bao gồm cả nguồn
viện trợ
Biểu số 6
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị:
Chương:
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI năm ...
(Dùng cho tổ chức, đơn vị cấp dưới
của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ)
ĐV tính: đồng
Số
TT
|
Chỉ tiêu
|
Dự toán
được giao
|
Ghi chú
|
A
|
Dự toán thu nguồn khác (nếu có)
|
|
|
1
|
Thu hội phí
|
|
|
2
|
Thu khác
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
I
|
Loại ...,
khoản …
|
|
|
1
|
Chi thanh toán cá nhân
|
|
|
2
|
Chi nghiệp vụ
chuyên môn
|
|
|
3
|
Chi mua sắm,
sửa chữa lớn
|
|
|
4
|
Chi khác
|
|
|
II
|
Loại ...,
khoản …
|
|
|
1
|
Chi thanh toán cá nhân
|
|
|
2
|
Chi nghiệp vụ
chuyên môn
|
|
|
3
|
Chi mua sắm,
sửa chữa lớn
|
|
|
4
|
Chi khác
|
|
|
C
|
Dự toán chi
nguồn khác (nếu có)
|
|
|
1
|
Chi thanh toán cá nhân
|
|
|
2
|
Chi nghiệp vụ chuyên
môn
|
|
|
3
|
Chi mua sắm,
sửa chữa lớn
|
|
|
4
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
Ngày ...
tháng ... năm…
Thủ trưởng đơn
vị
Biểu số
7
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị:
Chương:
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN
NSNN, NGUỒN KHÁC năm ...
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dới
của các tổ chức đợc ngân sách nhà nước hỗ trợ)
Đơn vị tính:
Đồng
Số
TT
|
Chỉ tiêu
|
Số liệu báo
cáo quyết
toán
|
Số liệu quyết
toán được
duyệt
|
A
|
Quyết toán
thu
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
|
|
1
|
Thu hội phí
|
|
|
2
|
Thu khác
|
|
|
B
|
Quyết toán
chi ngân sách nhà nước
|
|
|
1
|
Loại ...,
khoản …
|
|
|
|
- Mục:
|
|
|
|
+ Tiểu mục …
|
|
|
|
+ Tiểu mục …
|
|
|
|
- Mục:
|
|
|
|
+ Tiểu mục …
|
|
|
|
+ Tiểu mục …
|
|
|
2
|
Loại ...,
khoản …
|
|
|
C
|
Quyết toán
chi nguồn khác
|
|
|
|
- Mục:
|
|
|
|
+ Tiểu mục …
|
|
|
|
+ Tiểu mục …
|
|
|
|
- Mục:
|
|
|
|
+ Tiểu mục …
|
|
|
|
+ Tiểu mục …
|
|
|
|
...
|
|
|
* Ghi chú: Nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ
Thủ trưởng đơn
vị
Biểu số 9
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Đơn vị:Trường
Mầm non Ngư Thủy Nam
Chương:
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU – CHI
KHOẢN ĐÓNG GÓP CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN
Năm học 2014-2015
(Dùng cho các đơn vị có thu và sử
dụng các khoản đóng góp của các tổ chức, cá nhân)
ĐV
tính: đồng
Số
TT
|
Nội dung
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
I
|
Tổng số tiền
huy động được
|
|
|
1
|
Của các tổ chức
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Của các cá nhân
|
|
|
|
Tài trợ xã hội hóa giáo dục năm học 2013-2014
|
|
|
II
|
Sử dụng số
tiền huy động được
|
|
|
1
|
Sạp ngủ bằng gổ cho trẻ 15 cái
|
|
|
2
|
Chăn cho trẻ 5 cái
|
|
|
3
|
Mua bổ sung đồ dùng nhà bếp
|
|
|
4
|
Chiếu ngủ cho trẻ 20 cái
|
|
|
5
|
Trang trí môi trường ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số tiền huy
động được còn dư
|
|
|
Ngày 31
tháng 5 năm2015
Thủ trưởng đơn vị
Đã ký
Nguyễn Thị Thanh Tú
Biểu số
10
Tên
đơn vị báo cáo
–––––
Số ... /...
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do
– Hạnh phúc
––––––––––––––––––––––
...................,
ngày tháng năm
200
|
V/v báo cáo tình hình thực hiện
công khai tài chính
Kính gửi: - ........................................
(Tên cơ
quan tài chính cùng cấp hoặc cơ quan tài chính thực hiện hỗ trợ)
(Tên đơn vị báo cáo) báo cáo tổng hợp tình hình thực hiện
công khai phân bổ dự toán năm ...(hoặc công khai quyết toán năm) theo Quyết
định số 192/2004 ngày 16/11/2004 của Thủ tướng Chính phủ và Thông tư số
21/2005/TT-BTC ngày 22/3/2005 của Bộ Tài chính như sau:
1/ Tình hình thực hiện công khai:
Nêu
tổng số đơn vị cấp dưới trực thuộc, trong đó tổng số đơn vị đã công khai, tổng
số đơn vị chưa công khai. Trong tổng số đơn vị đã công khai có bao nhiêu đơn vị
công khai đúng, chưa đúng. Số đơn vị công khai chưa đúng về hình thức, về nội
dung, thời gian qui định ...
Nêu rõ
nguyên nhân chưa công khai, chưa công khai đúng...
2. Số liệu chi tiết như sau: (Nếu đúng về nội dung, hình
thức hay thời gian thì đánh dấu x vào các cột đơn vị để cộng và ghi vào cột
tổng số)
Số
TT
|
Chỉ tiêu
|
Tổng số
|
Đơn vị trực
thuộc
|
Đơn vị A
|
Đơn vị …
|
I
|
Tổng số đơn vị
|
|
|
|
II
|
Đơn vị chưa công bố công khai
|
|
|
|
III
|
Đơn vị đã công bố công khai:
|
|
|
|
1
|
Công khai phân bổ dự toán thu
|
|
|
|
|
1. Đúng nội dung
công khai
|
|
|
|
|
2. Đúng hình
thức công khai
|
|
|
|
|
3. Đúng thời gian công khai
|
|
|
|
2
|
Công khai phân bổ dự toán chi
|
|
|
|
|
1. Đúng nội dung
công khai
|
|
|
|
|
2. Đúng hình
thức công khai
|
|
|
|
|
3. Đúng thời gian công khai
|
|
|
|
3
|
Công khai dự toán thu - Chi
|
|
|
|
|
1. Đúng nội dung
công khai
|
|
|
|
|
2. Đúng hình
thức công khai
|
|
|
|
|
3. Đúng thời gian công khai
|
|
|
|
4
|
Công khai
quyết toán chi NS
|
|
|
|
|
1. Đúng nội dung
công khai
|
|
|
|
|
2. Đúng hình
thức công khai
|
|
|
|
|
3. Đúng thời gian công khai
|
|
|
|
5
|
Công khai
quyết toán khoản đóng góp
|
|
|
|
|
1. Đúng nội dung
công khai
|
|
|
|
|
2. Đúng hình thức
công khai
|
|
|
|
|
3. Đúng thời gian công khai
|
|
|
|
Nơi nhận:
Thủ trưởng đơn vị
- Như trên (Ký
tên và đóng dấu)
- ...
- Lưu ...